Characters remaining: 500/500
Translation

swelled head

/'sweld'hed/ Cách viết khác : (swollen_head) /'swoulən'hed/
Academic
Friendly

Từ "swelled head" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ tính kiêu căng, tính tự phụ hoặc tính tự cao tự đại của một người. Khi ai đó "swelled head", nghĩa họ cái nhìn quá cao về bản thân, thường do thành công hoặc những lời khen ngợi họ nhận được.

Giải thích:
  • Tính kiêu căng: cảm giác hoặc thái độ một người có khi họ cảm thấy mình vượt trội hơn người khác.
  • Tính tự phụ: khi một người tự hào về bản thân một cách thái quá, thường không có lý do chính đáng.
  • Tính tự cao tự đại: trạng thái người đó đánh giá quá cao khả năng giá trị của chính mình.
dụ sử dụng:
  1. Câu thường dùng:

    • "After winning the award, he developed a swelled head and started to think he was better than everyone else."
  2. Câu nâng cao:

    • "Her swelled head made it difficult for her to accept constructive criticism from her peers."
Biến thể của từ:
  • Swelled: Động từ quá khứ của "swell", nghĩa phình ra, nở ra. Có thể dùng để chỉ sự tăng trưởng về kích thước, nhưngđây chỉ ra đến việc "tự mãn" hay "tự phụ".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pride: Tự hào.
  • Arrogance: Kiêu ngạo.
  • Conceit: Tự phụ, kiêu ngạo.
  • Vanity: Tính phù phiếm.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Full of oneself": Có nghĩa tự mãn hoặc kiêu ngạo, tương tự như "swelled head".

    • dụ: "Since he got promoted, he has been so full of himself."
  • "On a high horse": Cảm giác kiêu ngạo, thường chỉ trích người khác.

    • dụ: "She always speaks to others from her high horse."
Kết luận:

"Swelled head" một thuật ngữ thể hiện sự kiêu ngạo tự mãn, rất thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại

Comments and discussion on the word "swelled head"